Đơn xin việc cũng là điểm nhấn mà bạn có thể tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng ngày từ buổi ban đầu. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách viết đơn xin việc ấn tượng bằng tiếng Anh. Điều quan trọng là biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh nào ăn điểm nhất. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường dùng khi viết đơn xin việc mà bạn có thể tham khảo nhé.
Khi viết đơn xin việc nên sử dụng những từ vựng tiếng Anh nào?
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thường dùng khi viết đơn xin việc
Khi bắt đầu tiêu đề của đơn xin việc/thư ứng tuyển trong tiếng Anh là gì?
– Cover letter: đơn xin việc/thư ứng tuyển
– Application letter: đơn xin việc/thư ứng tuyển
– CV (Curriculum vitae): sơ yếu lí lịch
Các kỹ năng làm việc/kỹ năng mềm thường dùng trong tiếng Anh là gì?
– Detail oriented: chi tiết
– Hard Working: chăm chỉ
– Under pressure: dưới áp lực
– Independent: độc lập
– Teamwork: làm việc nhóm
– Goal-oriented: có mục tiêu
– Soft skills: kỹ năng mềm
– Interpersonal skills: kỹ năng liên cá nhân
– Problem-solving: giải quyết khó khăn
Các từ vựng dùng chung khi viết đơn xin việc, CV trong tiếng Anh và giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
– Job description: mô tả công việc
– Career objective: mục tiêu nghề nghiệp
– Interview: cuộc phỏng vấn
– Appointment: cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
– Writing in response to: đang trả lời cho
– Experiences: kinh nghiệm
– Development: đã đạt được, phát triển được, tích lũy được
– Undertake: tiếp nhận, đảm nhiệm
– Position: vị trí
– Performance: kết quả
– Skills: kỹ năng
– Level: cấp bậc
– Work for: làm việc cho ai, công ty nào
– Professional: chuyên nghiệp
– Believed in: tin vào, tự tin vào
– Confident: tự tin
– Human resources department: phòng nhân sự
– Apply for: ứng tuyển vào vị trí
– Look forward to: mong đợi
– Job offer: cơ hội nghề nghiệp
– Business trip: đi công tác
– Recruitment: công tác tuyển dụng
– Recruiter: nhà tuyển dụng
– Candidate: ứng viên
– Working style: phong cách làm việc
– Competitor: đối thủ cạnh tranh
– Deadline: hạn chót hoàn thành công việc
– Strength: điểm mạnh
– Supervisor: sếp, người giám sát
– Weakness: điểm yếu
– Working environment: môi trường làm việc
– Personal objectives: mục tiêu của bản thân
– Colleague: đồng nghiệp
– Motivation: động lực
– Effort: nỗ lực
– Challenge: thử thách
– Working performance: khả năng thực hiện công việc
– Responsibility: trách nhiệm
– Delegate: ủy quyền, ủy thác, giao phó
– Promotion: thăng tiến
– Division: phòng ban
– Salary: lương
– Pro-active, self starter: người chủ động
– Propose: đề xuất
Làm thế nào để đơn xin việc của bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng?
Từ vựng tiếng Anh dùng để nói về trình độ học vấn trong CV và đơn xin việc
– GPA (Grade point average): điểm trung bình
– Graduated: đã tốt nghiệp
– Internship: thực tập sinh
– M.A. (Master of Arts)/MSc. (Master of Science): thạc sĩ
– B.A. (Bachelor of Arts): cử nhân
– Ph.D/Dr: tiến sĩ
Khi kết thúc đơn xin việc, thư ứng tuyển ta dùng từ tiếng Anh nào?
– Sincerely: trân trọng
– Faithfully: trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn Sincerely)
– Best regards: trân trọng (từ này dùng rất hay đặc biệt là trong viết email)
Từ vựng tiếng Anh thường dùng khi viết đơn xin việc mà chúng tôi giới thiệu ở trên hi vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nên dùng những từ vựng nào để có một lá đơn xin việc ấn tượng, thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn là ứng viên phù hợp với những tiêu chí mà họ đang tìm kiếm.