Tổng hợp các từ nối thường dùng trong tiếng Anh

Rate this post

Các từ nối trong tiếng Anh sẽ giúp câu văn của bạn mạch lạc về ý và logic về nghĩa hơn. Dưới đây là tổng hợp các từ nối thường dùng trong tiếng Anh với ý nghĩa khác nhau mà các bạn có thể tham khảo nhé.

Tổng hợp các từ nối thường dùng trong tiếng Anh

Khi muốn thêm thông tin

– and (và)

– also (cũng)

– besides (ngoài ra)

– first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

– in addition (thêm vào đó)

– in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)

– furthermore (xa hơn nữa)

– moreover (thêm vào đó)

– to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

Các từ nối trong tiếng Anh cũng được dùng để viết CV tiếng Anh xin việc

Những từ chỉ nguyên nhân

– Accordingly (Theo như)

– and so (và vì thế)

– as a result (Kết quả là)

– consequently (Do đó)

– for this reason (Vì lý do này nên)

– hence, so, therefore, thus (Vì vậy)

– then (Sau đó)

Dấu hiệu chỉ sự so sánh

– by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)

– in like manner (theo cách tương tự)

– in the same way (theo cách giống như thế)

– in similar fashion (theo cách tương tự thế)

– likewise, similarly (tương tự thế)

 Những dấu hiệu chỉ sự đối lập

xem ngay:  100 câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh

– but, yet (nhưng)

– however, nevertheless (tuy nhiên)

– in contrast, on the contrary (Đối lập với)

– instead (Thay vì)

– on the other hand (Mặt khác)

– still (vẫn)

Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết.

– and so (và vì thế)

– after all (sau tất cả)

– at last, finally (cuối cùng)

– in brief (nói chung)

– in closing (tóm lại là)

– in conclusion (kết luận lại thì)

– on the whole (nói chung)

– to conclude (để kết luận)

– to summarize (Tóm lại)

 Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ

– as an example

– for example

– for instance

– specifically

– thus

– to illustrate

 Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

– in fact (thực tế là)

– indeed (Thật sự là)

– no (không)

– yes (có)

– especially (đặc biệt là)

 Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm

– above (phía trên)

– alongside (dọc)

– beneath (ngay phía dưới)

– beyond (phía ngoài)

– farther along (xa hơn dọc theo…)

– in back (phía sau)

– in front (phía trước)

– nearby (gần)

– on top of (trên đỉnh của)

– to the left (về phía bên trái)

– to the right (về phía bên phải)

– under (phía dưới)

– upon (phía trên)

 Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại

– in other words (nói cách khác)

– in short (nói ngắn gọn lại thì)

– in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)

xem ngay:  Tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp qua điện thoại thường gặp

– that is (đó là)

– to put it differently (nói khác đi thì)

– to repeat (để nhắc lại)

Những từ chỉ dấu hiệu thời gian

– afterward (về sau)

– at the same time (cùng thời điểm)

– currently (hiện tại)

– earlier (sớm hơn)

– formerly (trước đó)

– immediately (ngay lập tức)

– in the future (trong tương lai)

– in the meantime (trong khi chờ đợi)

– in the past (trong quá khứ)

– later (muộn hơn)

– meanwhile (trong khi đó)

– previously (trước đó)

– simultaneously (đồng thời)

– subsequently (sau đó)

– then (sau đó)

– until now (cho đến bây giờ)

– afterward (về sau)

– at the same time (cùng thời điểm)

– currently (hiện tại)

– earlier (sớm hơn)

– formerly (trước đó)

– immediately (ngay lập tức)

– in the future (trong tương lai)

– in the meantime (trong khi chờ đợi)

– in the past (trong quá khứ)

– later (muộn hơn)

– meanwhile (trong khi đó)

– previously (trước đó)

– simultaneously (đồng thời)

– subsequently (sau đó)

– then (sau đó)

– until now (cho đến bây giờ)

Tùy vào ý nghĩa của câu để sử dụng từ nối cho phù hợp

Showing examples (đưa ra ví dụ)

– For example

– For instance

– Such as …

– To illustrate:

Generalising (tổng quát, nói chung)

– Generally,

– In general,

– Generally speaking,

– Overall,

– On the whole,: On the whole,I think it is a good idea but I would still like to study it further.

xem ngay:  Những từ vựng tiếng Anh nên xuất hiện trong CV

– All things considered,

Specifying (nói chi tiết, cụ thể)

– In particular,

– Particularly,

– Specifically,

– To be more precise,

Expressing your opinion (nêu lên ý kiển của mình):

– In my opinion,

– Personally,

– From my point of view,

– From my perspective,

– It seems to me that…

– I believe that…

– It appears to me that …

Constrasting ideas (đưa ra ý kiến đối lập):

– However,

– Nevertheless,

– On the other hand,

– On the contrary,

– Nonetheless,

– Although……, …..

– ….while/whereas

Comparing (so sánh):

– ….similar to…

– Similarly,

– In much the same way,

– …as…as…

Adding information (thêm vào ý kiến):

– Moreover,

– Furthermore,

– In addition,

– Besides,

– What’s more,

– Apart from…,

– Also,

– Additionally,

Expressing certainty (thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó):

– Certainly,

– Undoubtedly,

– Obviously,

– It is obvious/clear that…

– Definitely

Sequencing (thứ tự):

– Firstly,

– Secondly,

– Thirdly,

– Finally,

– Lastly,

– At the same time,

– Meanwhile,

Concluding (kết luận):

– To conclude,

– In conclusion,

– To summarise,

– In summary,

– In short,

– To conclude with,

Trên đây là tổng hợp các từ nối thường dùng trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào bài nói cùng như bài viết của mình nhé. Đây cũng chính là những  từ vựng giúp bạn viết CV tiếng Anh hiệu quả hơn đó. Cùng tham khảo nhé.

Related Posts

Add Comment