Có nhiều cách kiểm tra trình độ tiếng Anh của các em học sinh lớp 4 như cho các em làm các bài tập, các đề kiểm tra và đề thi. Sau đây là bài tập tiếng Anh lớp 4 giúp đánh giá chính xác trình độ của các em trong suốt học kỳ vừa qua.
Bài tập kiểm tra trình độ tiếng Anh lớp 4 số 1
Trong hệ thống bài tập đánh giá trình độ này, các em sẽ được làm quen với nhiều dạng bài khác nhau như sau:
Bài 1. Chọn đáp án đúng:
Question 1. Let’s …hello to the teacher
A.go
B.say’C.know
D.to
Question 2. There is … dog in my house
A.a
B.an
C.two
D.is
Question 3. Give …. a pen, please.
A.my
B.my’s
C.me
D.I
Question 4. I … read’ng a book.
A.is
B.are
C.am
D.am’s
Question 5. This cake … for you’ Mary. – Thank you very much.
A.Is
B.are
C.a
D.an
Question 6. Tommy is my friend. He is a …at Quang Trung Primary School.
A.Woker
B.doctor
C.farmer
D.student
Question 7. Her house is …big
A.very
B.much
C.many
D.old
Question 8. Yoko is …Japan.
A.at
B.under
C.up
D.from
Question 9. August is the eighth month … the year.
A.by
B.on
C.of
D.from
Question 10. Draw … picture, please.
A.a
B.an
C.a’s
D.an’s
Question 11. I … watchi’g telev’sion.
A.am
B.is
C.are
D.aren’t
Question 12. There … two boys i’ my class.
A.is
B.are
C.many
D.isn’t
Question 13. My birthday is … M’y 5th.
A.in
B.on
C.of
D.from
Question 14. Hello, …Sean
A.my
B.my name
C.I
D.I’m
Question 15. I can … a bicycle.’A. rides
B.riding
C.ride
D.ride’s
Question 16. How …desks are the’e in your classroom?
A.any
B.many’s
C.any’s
D.many
Question 17. I .’.two cat’
A.has
B.haven’t
C.have
D.hasn’t
Question 18. I’’ from England. – ’’m from England,’..
A.and
B.too
C.end
D.two
Question 19. You cat …nice.
A.is
B.are
C.an
D.a
Question 20. I’m ….America.
A.in
B.a
C.from
D.to
Question 21. Thank you very much. – You …welcome.
A.is
B.am
C.are
D.isn’t
Question 22. Look at the…, plea’e.
A.board
B.board’s
C.say
D.tell
Question 23. Where’are you from, Alice? – … from Singapore.
A.My
B.Me
C.Am
D.I’m
Question 24. March is the … mon’h of the year.
A.First
B.second
C.third
D.fourth
Question 25. What…is it? – It’s white.
A.colours
B.colour
C.co’our’s
D.colourn’t
Question 26. … do ’ou like Art?’– Because I can learn how to draw a picture
A.who
B.when
C.what
D.why
Question 27. I … sorry. I’m late
A.is
B.are
C.am
D.not
Qu’stion 28. The box … blue.
A.are
B.aren’t
C.is
D.this
Question 29. His fa’her’s birthday is … November.
A.in
B.on
C.of
D.from
Bài 2. Điền từ (hoặc chữ) đúng vào chỗ chấm
1.How — are you? – I’m ten years old.
2.Open the book and r- -d after me, please.
3.W- -n is your birthday?
4.This cak- is for you..
5.Write ab- -t your family, please.
6.When is Peter’s birthday? – It’s – April.
7.Happy birthday – you, Tommy. – Thank you —- much
8.There is a – – the living room.
9.Trang – – my friend.
10.My house is n – w.
11.Where is Jean from? – He is f- -m France.
12.How are you t—ay?
13.What col-ur is this? – It’s red.
14.Why is Quynh happy? – Becau –e today is her birthday.
15.My sister is a student at Hoang Mai Pimary Sch—.
16.Your bedroom is big. How about the bathroom? Is it big t- -?
17.This gift is for you. – Thank you —- much.
18.Wh- -e is David from? – He is from England.
19.Hello, I’m Alan. How are you? – I’m fine, thanks. — you?
20.How old — your sister? – She is eleven years old.
21.That is my b-droom.
22.— is Alan so happy? – Because today is his birthday.
23.This is my friend. –r name is Alice.
24.My sister is twelve year- old.
25.Thank you very much, Lan Anh. You — welcome.
Bài 3. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau
1.That’s _ y friend.
2.What’s her na _ e?
3.I___ s yours schoo?
4.She is in the classr __ m.
5.A; How’s the weat __ r today?
B:It’s very hot today.
6.I’m 7 years o __.
7.H __ name is Mary.
8.I am _ rom Singapore.
9.What col __ r is it? – It’s green.
10.Your sch ___ is big.
Dạng bài tập tiếng Anh kiểm tra trình độ này không quá khó, tuy nhiên vẫn có thể đánh giá được năng lực của trẻ để các bậc phụ huynh có hướng giúp trẻ học tiếng Anh tốt hơn trong thời gian tới.