Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale – Sell phục vụ các bạn trong quá trình học tiếng Anh cho những buổi phỏng vấn tiếng Anh xin việc chuyên ngành Sale hay Sell. Những từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong khi thực hiện bài phỏng vấn xin việc cũng như giúp các bạn có thêm những kiến thức tiếng Anh phục vụ cho công việc của mình. Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale – Sell này nhé!
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale – Sell
Những từ vựng tiếng Anh này vô cùng cần thiết cho quá trình học tập của các bạn, hãy lưu lại để có thể học tiếng Anh chuyên ngành này tốt nhất nhé!
+ Sale (n): Sự bán, hàng hóa bán, số hàng bán được, cuộc bán đấu giá, sự bán xon, số thương vụ
– Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
– Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
– Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
– Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
– Cash-on-delivery (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
– Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
– Day of sale (n): Ngày bán
– Deed of sale (n): Chứng từ bán
– Exclusive sale (n): Bán độc quyền
– Firm-sale (n): Bán đứt
– Forced sale (n): Bán cưỡng bức, phát mại cưỡng bức
– Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
– On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
– Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
– Putting up for sale (n): Đưa ra bán
– Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
– Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
– Retail sales (n): Hàng bán lẻ
– Sale book (n): Sổ bán, sổ xuất
– Sale by aution (n): Bán đấu giá
– Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
– Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
– Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
– Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
– Sale in lots (n): Bán từng phần
– Sale invoice (n): Hóa đơn bá
– Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
– Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
– Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
– Sale price (n): Giá bán
– Sale tax (n): Thuế hàng hóa
– Sale value (n): Số thương vụ
– Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
– Net sales (n): Doanh thu ròng
– Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
– Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
– Terms sale (n): Bán theo điều kiện
– Trial sale (n): Bán thử
– Winding-up sale (n): Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói
– Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
– Sale value (n): Số thương vụ
– Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
– Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
– Salesgirl (n): Cô bán hàng, mậu dịch viên (nữ), người chào hàng (nữ)= shopgirl
– Saleslady (n): (Mỹ) Bà bán hàng
– Salesman (n): Người bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng na
– Salaried sales man (n): Người chào hàng ăn lương
– Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
– Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
– Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
– Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
– Sales woman (n): Chị bán hàng
– Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
– Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
– Sale by description (n): Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
– Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
– Sale by type (n): Sự bán theo loại
– Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
– Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
– Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến
– Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
– Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
– Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
– Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
– Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
– Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
– Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
– Forward sale (n): Sự bán giao sau
– Instalment sale (n): Sự bán trả dần
– Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
– Public sale (n): Sự bán đấu giá
– General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
– Shame sale (n): Sự bán man trá
– Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
– After – sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
+ Sell (v): Bán, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì, làm cho (ai) thích muốn cái gì
– To sell a bear (v): Bán khống, bán non
– To sell above the price (v): Bán trên giá
– To sell a new drug (v): Quảng cáo cho một thứ thuốc mới
– To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
– To sell at a profit (v): Bán có lời
– To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
– To sell by weight (v): Bán theo cân
– To sell firm (v): Bán đứt
– To sell dear (v): Bán mắc
– To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
– To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
– To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
– To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
– To sell in falling market (v): Bán hạ giá
– To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
– To sell on approval (v): Bán cho trả về nếu không ưng ý
– To sell credit (v): Bán chịu
– To sell on instalment (v): Bán trả góp có đặt cọc
– To sell a project (v): Làm cho mọi người biết tính hấp dẫn của dự án
– To sell on sample (v): Bán theo mẫu
– To sell on trial (v): Bán thử
– To sell off (v): Bán xon, bán hạ giá
– To sell an idea (v): Trình bày một ý tưởng mới
– To sell out (v): Bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán lại
– To sell rice by the ton (v): Bán gạo theo từng tấn một
– To sell second hand books (v): Chuyên bán sách cũ
– To sell a short (v): Bán non, bán trước khi có hàng để giao
– To sell showly (v): Bán chậm
– To sell at a discount (v): Bán có chiết khấu
– To sell the public on a new drug (v): Làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới
– To sell under the price (v): Bán dưới giá
– To sell up (v): Bán hàng hóa (của người bị mắc nợ, phá sản)
– To sell very well (v): Bán rất chạy
– To sell wholesale (v): Bán sỉ
– Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
– Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
– Best seller (n): Sách bán chạy
– Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
– Short seller (n): Người bán khống
– Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bá
– Selling (n): Việc bán, sự bán
– Best selling (n): Bán chạy
– Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
– Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
– Selling off price (n): Giá bán hạ
– Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán
– Selling order (n): Lệnh bán
– Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
– Selling price (n): Giá bán
– Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
– Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sale – Sell này vô cùng thú vị đúng không? Những từ vựng nay sẽ giúp các bạn học tiếng Anh tốt hơn, tự tin hơn trong các bài phỏng vấn tiếng Anh đấy. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!