Common Prepared Foods các món ăn phổ biến

Rate this post

Học từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến cung cấp cho các bạn một số từ vựng về những loại thực phẩm các bạn thường sử dụng hàng ngày và thường thấy trong các quán ăn, cửa hàng. Những từ vựng tiếng Anh về Common Prepared Foods các món ăn phổ biến này sẽ giúp các bạn có thêm chủ đề để giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Common Prepared Foods các món ăn phổ biến này nhé!

Common Prepared Foods các món ăn phổ biến

Những từ vựng tiếng Anh này tương đối đơn giản và dễ học, đặc biệt khi có hình ảnh minh họa các bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn.

-butter /ˈbʌ.təʳ/: bơ

-pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza

-bun /bʌn/: bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ

Hình ảnh các loại bánh

-roll /rəʊl/: ổ bánh mỳ nhỏ

-jelly /ˈdʒe.li/: thạch

-pickle /ˈpɪ.kļ/: dưa góp

-baked potato /beɪkt pə.ˈteɪ.təʊ/: khoai tây nướng

-(Sunnyside-up) egg /eg/: (lòng đỏ bên trên) trứng

Hình ảnh minh họa

-mustard: /ˈmʌs.təd/: mù tạc

-tossed salad /tɒst ˈsæ.ləd/: sa lát đã trộn

-egg roll /eg rəʊl/: trứng cuộn

-hot dog /ˈhɒt.dɒg/: xúc xích

-beef stew /biːf stjuː/: thịt bò hầm

-strawberry shortcake /ˈstrɔː.bər.i ˈʃɔːt.keɪk/: bánh bơ dâu

-baked beans /beɪkt biːnz/: đậu hầm

-pork chops /pɔːk tʃɒps/: sườn lợn

-biscuit /ˈbɪs.kɪt/: bánh quy mặn

-potato chips /pə.ˈteɪ.təʊ tʃɪps/: khoai tây chiên

-mixed vegetables /mɪkst ˈvedʒ.tə.bļz/: rau trộn

xem ngay:  Giới thiệu các món ăn hàng ngày của người Hàn Quốc

-french-fries /frentʃ fraɪz/: khoai tây chiên kiểu Pháp (cắt dài)

-pancakes /ˈpæn.keɪks/: bánh kếp

-mashed potatoes /mæʃt pə.ˈteɪ.təʊz/: khoai tây nghiền

-fried chicken /fraɪd ˈtʃɪ.kɪn/: gà rán

Hình ảnh tiếng Anh cho bạn

-hamburger /ˈhæm.bɜː.gəʳ/: bánh hamburger

-steak /steɪk/: bò bít tết

-bacon: /ˈbeɪ.kən/: thịt lợn muối xông khói

-spaghetti /spə.ˈge.ti/: mì ống

-cookie /ˈkʊ.ki/: bánh quy

-toast /təʊst/: bánh mỳ nướng

-meatballs /ˈmiːt.bɔːlz/: thịt viên

-sundae /ˈsʌn.deɪ/: kem mứt

-coffee /ˈkɒ.fi/: cà phê

-salad dressing /ˈsæ.ləd ˈdre.sɪŋ/: dầu giấm để trộn sa lát

-taco /ˈtæ.kəʊ/: bánh thịt chiên dòn

-ice cream cone /aɪs kriːm kəʊn/: kem ốc quế

Từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh

Với những chủ điểm học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh, các bạn có thể quy ước những hình ảnh đó để học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Những bí quyết tiếng Anh sẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn nhưng sẽ chỉ có tác dụng khi bạn chăm chỉ và có cố gắng trong học tập. Tiếng Anh không quá khó cho bạn, nhưng tiếng Anh sẽ không tự nhiên du nhập vào bạn nếu bạn không có sự cố gắng chăm chỉ học tập. Hãy học tiếng Anh chăm chỉ, bạn sẽ thu được kết quả tốt nhất cho mình.

Tags:

Related Posts

Add Comment