Những chuyên ngành tiếng Anh thường có nhiều những lựa chọn và một trong những chủ đề tiếng Anh hay nhất, thú vị nhất chính là chủ đề tiếng Anh về truyền thông. Những từ vựng tiếng Anh về truyền thông này chắc chắn sẽ giúp ích cho những người đang có nhu cầu tìm việc hay phỏng vấn xin việc vào các công ty truyền thông. Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành truyền thông này nhé!
Học cụm từ vựng tiếng Anh về truyền thông khi xin việc
Những từ vựng tiếng Anh nói chung và cụm từ vựng tiếng Anh nói riêng sẽ giúp các bạn có được những kiến thức cần thiết nhất cho quá trình học tiếng Anh và xin việc của mình.
– (be) Beneficial to human beings: có lợi cho con người
– (be) Profoundly influenced by: (bị) ảnh hưởng sâu sắc bởi
– (to) Access social media: truy cập vào mạng xã hội
– (to) Become epidemic: trở thành đại dịch (ám chỉ một hiện tượng gì đó lây lan theo chiều hướng tiêu cực)
– (to) Deliver message to people: mang thông tin tới cho mọi người
– (to) Effectively protect: bảo vệ hiệu quả
– (to) Escape into the imaginary worlds of s.th: thoát ra ngoài thế giới tưởng tượng của cái gì đó
– (to) Make great inroads into: xâm nhập lớn vào
– (to) Meet the new demands: thỏa mãn nhu cầu mới
– (to) Promote products and services: quảng bá các sản phẩm và dịch vụ
– (to) Provide useful information: cung cấp những thông tin hữu ích
– (to) Raise awareness about something: nâng cao nhận thức về vấn đề gì đó
– (to) Regulate advertising: điều chỉnh quảng cáo…
– (to) Restrict advertisements for s.th: hạn chế quảng cáo về cái gì đó
– Antivirus software: phần mềm chống vi rút
– Basic human needs: những nhu cầu căn bản của con người
– Broadcast journalist: phóng viên truyền hình/ truyền thanh
– Communication channel: kênh thông tin liên lạc
– Consumer behavior: hành vi của người tiêu dùng
– Cyber information system: hệ thống thông tin trên máy tính, hệ thống thông tin trên mạng
– Cyber-security: bảo mật thông tin
– Daily newspaper: báo hàng ngày
– Electronic magazine (e-zine): báo điện tử, báo mạng
– Electronic media: phương tiện truyền thông điện từ (gồm Internet, radio, TV,…)
– Forms of electronic media: các dạng truyền thông điện tử
– Game show: trò chơi truyền hình
– In shaping our lives: định hình cho cuộc sống của chúng ta
– Live broadcast: truyền hình trực tiếp, phát sáng trực tiếp
– Local newspaper: tờ báo địa phương
– Malicious software: phần mềm độc hại
– Mass media: phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, ti vi, radio)
– National broadcaster: đài truyền hình quốc gia
– News broadcast: chương trình tin tức
– News on entertainment sector: tin tức về lĩnh vực giải trí
– Non-commercial purpose: mục đích phi thương mại
– Online information: thông tin trực tuyến
– Online payment methods: phương thức thanh toán trực tuyến
– Personal mobile device: thiết bị di động cá nhân
– Private information: thông tin cá nhân
– Reality show: truyền hình thực tế
– Satellite television (TV): phát sóng truyền hình qua vệ tinh
– Social networking site: trang web mạng xã hội
– Talk show: trò chuyện trên truyền hình, chương trình đối thoại
– The arrival of the audio-book: sự xuất hiện của sách nói, sách ghi âm
– The globalization process: quá trình toàn cầu hóa
– The instant gratification: sự hài lòng tức thì
– The latest news bulletin: các bản tin mới nhất
– The spread of culture and lifestyle: sự lan truyền của văn hóa và lối sống
– The undeniable usefulness of the media: sự hữu ích không thể phủ nhận của phương tiện truyền thông
– The wealth of news: sự đa dạng (phong phú) của tin tức
– Thrills of modern technology: sức hút mạnh của công nghệ hiện đại
Những cụm từ vựng tiếng Anh về truyền thông này hi vọng có thể giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn!