Viết CV xin việc bằng tiếng Anh ấn tượng là một trong những phần quan trọng để bạn ghi dấu ấn với nhà tuyển dụng. Để hoàn thành một CV tiếng Anh ngoài cách viết CV tiếng Anh chuẩn bạn cần có từ vựng tiếng Anh chuẩn. Từ vựng tiếng Anh khi viêt CV xin việc sẽ là những từ vựng cần thiết nhất cho bạn khi viết CV.
Từ vựng tiếng Anh cho tiêu đề CV xin việc
-Cover letter: đơn xin việc/thư ứng tuyển
-Application letter: đơn xin việc/thư ứng tuyển
-CV (Curriculum vitae): sơ yếu lí lịch
Từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng trong CV
-Detail oriented: chi tiết
-Hard Working: chăm chỉ
-Under pressure: dưới áp lực
-Independent: độc lập
-Teamwork: làm việc nhóm
-Goal-oriented: có mục tiêu
-Soft skills: kỹ năng mềm
-Interpersonal skills: kỹ năng liên cá nhân
-Problem-solving: giải quyết khó khăn
Từ vựng tiếng Anh nói về trình độ học vấn
-GPA (Grade point average): điểm trung bình
-Graduated: đã tốt nghiệp
-Internship: thực tập sinh
-M.A. (Master of Arts)/MSc. (Master of Science): thạc sĩ
-B.A. (Bachelor of Arts): cử nhân
-Ph.D/Dr: tiến sĩ
Từ vựng tiếng Anh dùng chung cho viết CV xin việc
-Job description: mô tả công việc
-Career objective: mục tiêu nghề nghiệp
-Interview: cuộc phỏng vấn
-Appointment: cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
-Writing in response to: đang trả lời cho
-Experiences: kinh nghiệm
-Development: đã đạt được, phát triển được, tích lũy được
-Undertake: tiếp nhận, đảm nhiệm
-Position: vị trí
-Performance: kết quả
-Skills: kỹ năng
-Level: cấp bậc
-Work for: làm việc cho ai, công ty nào
-Professional: chuyên nghiệp
-Believed in: tin vào, tự tin vào
-Confident: tự tin
-Human resources department: phòng nhân sự
-Apply for: ứng tuyển vào vị trí
-Look forward to: mong đợi
-Job offer: cơ hội nghề nghiệp
-Business trip: đi công tác
-Recruitment: công tác tuyển dụng
-Recruiter: nhà tuyển dụng
-Candidate: ứng viên
-Working style: phong cách làm việc
-Competitor: đối thủ cạnh tranh
-Deadline: hạn chót hoàn thành công việc
-Strength: điểm mạnh
-Supervisor: sếp, người giám sát
-Weakness: điểm yếu
-Working environment: môi trường làm việc
-Personal objectives: mục tiêu của bản thân
-Colleague: đồng nghiệp
-Motivation: động lực
-Effort: nỗ lực
-Challenge: thử thách
-Working performance: khả năng thực hiện công việc
-Responsibility: trách nhiệm
-Delegate: ủy quyền, ủy thác, giao phó
-Promotion: thăng tiến
-Division: phòng ban
-Salary: lương
-Pro-active, self starter: người chủ động
-Propose: đề xuất
Từ vựng tiếng Anh khi kết thúc CV xin việc
-Sincerely: trân trọng
-Faithfully: trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn Sincerely)
-Best regards: trân trọng (từ này dùng rất hay đặc biệt là trong viết email).
Từ vựng tiếng Anh khi viết CV xin việc trên đây hi vọng đã có thể giúp các bạn có được những từ vựng cần thiết cho bản CV tiếng Anh của mình!