Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh miêu tả con người

Rate this post

Bạn muốn miêu tả người bạn của mình với những đặc điểm như: người cao, thông minh, tính cách hòa đồng. Hay miêu tả người khác với tính cách nóng nảy, luôn bực bội với mọi người. Miêu tả về ngoại hình và tính cách là chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Anh miêu tả con người trong bài viết dưới đây sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học tiếng Anh của bạn đó. Cùng tham khảo xem đó là những  từ nào nhé.

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh miêu tả con người

– Tall: Cao

– Short: Thấp

– Big: To, béo

– Fat: Mập, béo

– Thin: Gầy, ốm

– Clever: Thông minh

– Intelligent: Thông minh

– Stupid: Đần độn

– Dull: Đần độn

– Dexterous: Khéo léo

– Clumsy: Vụng về

– Hard-working: Chăm chỉ

– Diligent: Chăm chỉ

– Lazy: Lười biếng

– Active: Tích cực

– Potive: Tiêu cực

– Good: Tốt

– Bad: Xấu, tồi

– Kind: Tử tế

– Unmerciful: Nhẫn tâm

– Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

– Nice: Tốt, xinh

– Glad: Vui mừng, sung sướng

– Bored: Buồn chán

– Beautiful: Đẹp

– Pretty: Xinh, đẹp

– Ugly: Xấu xí

– Graceful: Duyên dáng

– Unlucky: Vô duyên

– Cute: Dễ thương, xinh xắn

– Bad-looking: Xấu

– Love: Yêu thương

– Hate: Ghét bỏ

– Strong: Khoẻ mạnh

– Weak: Ốm yếu

– Full: No

xem ngay:  Các cụm từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi sợ hãi

– Hungry: Đói

– Thirsty: Khát

– Naive: Ngây thơ

– Alert: Cảnh giác

– Keep awake: Tỉnh táo

– Sleepy: Buồn ngủ

– Joyful: Vui sướng

– Angry, mad: Tức giận

– Young: Trẻ

– Old: Già

– Healthy, well: Khoẻ mạnh

– Sick: Ốm

– Polite: Lịch sự

– Impolite: Bất lịch sự

– Careful: Cẩn thận

– Careless: Bất cẩn

– Generous: Rộng rãi, rộng lượng

– Mean: Hèn, bần tiện

– Brave: Dũng cảm

– Afraid: Sợ hãi

– Courage: Gan dạ, dũng cảm

– Scared: Lo sợ

– Pleasant: Dễ chịu

– Unpleasant: Khó chịu

– Frank: Thành thật

– Trickly: Xảo quyệt, dối trá

– Cheerful: Vui vẻ

– Sad: Buồn sầu

– Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

– Selfish: Ích kỷ

– Comfortable: Thoải mái

– Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

– Convenience: Thoải mái,

– Worried: Lo lắng

– Merry: Sảng khoái

– Tired: Mệt mỏi

– Easy-going: Dễ tính

– Difficult to please: Khó tính

– Fresh: Tươi tỉnh

– Exhausted: Kiệt sức

– Gentle: Nhẹ nhàng

– Calm down: Bình tĩnh

– Hot: Nóng nảy

– Openheard, openness: Cởi mở

Làm sao để ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh miêu tả con người ở trên. Cách tốt nhất là các bạn nên vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Với những từ đã cho, các bạn lấy ví dụ cụ thể và luyện tập mỗi ngày, chắc chắn sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân đó.

xem ngay:  5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất

Related Posts

Add Comment