Từ vựng tiếng Anh về thời gian giúp bạn học thành ngữ

Rate this post

Thành ngữ tiếng Anh có rất nhiều những câu nói hay, những lời nói ý nghĩa và đây là một kho tàng vô cùng phong phú. Học thành ngữ tiếng Anh với những chủ đề sẽ giúp các bạn có thêm những câu nói tiếng Anh hay và ý nghĩa. Những câu thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề cũng sẽ là những nhóm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà các bạn cần hết sức lưu ý. Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh về thời gian giúp bạn học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh về thời gian giúp bạn học thành ngữ

Những từ vựng này la những nhóm từ vựng tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nên các bạn hãy chú ý theo dõi nhé!

– second: giây

– minute: phút

– hour: giờ

– day: ngày

– week: tuần

– fortnight: nửa tháng

– month: tháng

– year: năm

– decade: thập kỷ

– century: thế kỷ

– weekend: cuối tuần

– leap year: năm nhuận

– now: bây giờ

– then: khi đó

– immediately hoặc straight away: ngay lập tức

– soon: sớm

– earlier: sớm hơn

– later: muộn hơn

– morning: buổi sáng

– afternoon: buổi chiều

– evening: buổi tối

– night hoặc night time: buổi đêm

– midday hoặc noon: buổi trưa

– midnight: nửa đêm

– dawn: bình minh

– dusk: hoàng hôn

– sunrise: lúc mặt trời mọc

xem ngay:  Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh miêu tả con người

– sunset: lúc mặt trời lặn

– never: không bao giờ

– rarely: hiếm khi

– occasionally: thỉnh thoảng

– sometimes: thỉnh thoảng

– often hoặc frequently: thường xuyên

– usually hoặc normally: thường xuyên

– always: luôn luôn

– every day hoặc daily: hàng ngày

– every week hoặc weekly: hàng tuần

– every month hoặc monthly: hàng tháng

– every year hoặc yearly: hàng năm

Những từ vựng tiếng Anh này sẽ là những nhóm từ vựng cần thiết nhất cho quá trình học tiếng Anh của các bạn. Hãy lưu lại để có thể học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!

Related Posts

Add Comment