Tiếp tục giới thiệu tới các bạn những câu thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng nhất trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể tham khảo để vận dụng vào giao tiếp và luyện tiếng Anh nhé.
Tổng hợp 200 thành ngữ tiếng Anh hay dùng
- It is the first step that costs: Vạn sự khởi đầu nan
- A friend in need is a friend indeed: Gian nan mới hiểu lòng người
- Rats desert a falling house: Cháy nhà mới ra mặt chuột
- Tit For Tat: Ăn miếng trả miếng
- New one in, old one out: Có mới, nới cũ
- Make hay while the sun shines: Việc hôm nay chớ để ngày mai
- Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
- An eye for an eye, a tooth for a tooth: Ăn miếng trả miếng
- A clean hand wants no washing: Cây ngay không sợ chết đứng
- Neck or nothing: Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
- Cleanliness is next to godliness: Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
- Cut your coat according to your cloth: Liệu cơm gắp mắm
- Never say die: Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
- Constant dripping wears away stone: Nước chảy đá mòn
- Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- The proof of the pudding is in the eating: Đường dài mới biết ngựa hay
- So many men, so many minds: Chín người, mười ý
- Fine words butter no parsnips: Có thực mới vực được đạo
- Too many cooks spoil the broth: Lắm thầy nhiều ma
- Carry coals to Newcastle: Chở củi về rừng
- Nothing ventured, nothing gained: Phi thương bất phú
- Still waters run deep: Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
- Make your enemy your friend: Hóa thù thành bạn
- Stronger by rice, daring by money: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
- Words must be weighed, not counted: Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
- Fire proves gold, adversity proves men: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Live on the fat of the land: Ngồi mát ăn bát vàng
- Empty vessels make the most sound: Thùng rỗng kêu to
- Words are but Wind: Lời nói gió bay
- You scratch my back and I’ll scratch yours: Có qua có lại mới toại lòng nhau
- New one in, old one out: Có mới nới cũ
- It’ too late to lock the stable when the horse is stolen: Mất bò mới lo làm chuồng
- With age comes wisdom: Gừng càng già càng cay
- Nothing is more precious than independence and freedom: Không có gì quý hơn độc lập tự do
- Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- Never offer to teach fish to swim: Múa rìu qua mắt thợ
- To try to run before the one can walk: Chưa học bò chớ lo học chạy
- Nobody has ever shed tears without seeing a coffin: Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
- You get what you pay for: Tiền nào của nấy
- As strong as a horse: Khỏe như trâu
- All roads lead to Rome: Đường nào cũng về La Mã
- Good wine needs no bush: Hữu xạ tự nhiên hương
- Diamond cuts diamond: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Spare the rod and spoil the child: Thương cho roi cho vọt
- Speak one way and act another: Nói một đường làm một nẻo
- Don’t judge a book by its cover: Đừng đánh giá con người qua bề ngoài
- It’s no use beating around the bush: Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
- Man proposes God deposes: Mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
- Out of sight out of mind: Xa mặt cách lòng
- East or West home is best: Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
- So many men, so many minds: Chín người 10 ý
- Every man has his mistakes: Không ai hoàn hảo cả
- Love me love my dog: Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
- What will be will be: Cái gì đến cũng đến
- Every day is not Sunday: Sông có khúc người có lúc
- When in Rome do as the Romans do: Nhập gia tùy tục
- He laughs best who laughs last: Nười người hôm trước hôm sau người cười
- Slow but sure: Chậm mà chắc
- Beauty is only skin deep: Cái nết đánh chết cái đẹp
Những câu thành ngữ tiếng Anh này rất gần với giao tiếp hàng ngày của người Việt, bạn có thể tham khảo để vận dụng và học tiếng Anh mỗi ngày nhé.