Thành ngữ tiếng Anh được người bản ngữ sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Thành ngữ tuy ngắn nhưng ý nghĩa bao hàm lớn và diễn đạt được điều mong muốn nói. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu tới các bạn 200 thành ngữ tiếng Anh hay dùng nhất, các bạn có thể tham khảo nhé.
Tổng hợp 200 thành ngữ tiếng Anh hay dùng nhất (phần 1)
- Cost an arm and a leg: Rất đắt
- Break the news: Thông báo
- Give someone the ax: Đuổi việc ai đó
- Real flop: Thất bại
- When pigs fly: Chỉ điều gì đó khó mà xảy ra được
- Look on the bright side: Hãy lạc quan lên
- Easier said than done: Nói dễ hơn làm
- Drive one crazy: Làm phiền ai đó rất nhiều
- Take it easy: Đừng lo lắng, thư giãn nào
- Go into business: Bắt đầu công việc kinh doanh
- In a bad mood: Không vui
- Out of the world: Ngon
- Give it a shot: Thử cái gì đó
- Work like a dog: Làm việc rất chăm chỉ
- Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc
- Good for you: Làm tốt lắm
- In good spirits: Hạnh phúc, tâm trạng tốt
- You scratch my back and I’ll scratch yours: Nếu cậu giúp tôi thì tôi sẽ giúp lại cậu
- Make a pig of oneself: Ăn quá nhiều
- You can say that again: Tôi đồng ý với bạn
- Easy come, easy go: Của thiên trả địa.
- Seeing is believing: Tai nghe không bằng mắt thấy.
- Easier said than done: Nói dễ, làm khó.
- One swallow does not make a summer: Một con én không làm
- Time and tide wait for no man: Thời giờ thấm thoát thoi đưa, nó đi di mãi có chờ đại ai.
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ lùi vào dĩ vãng.
- Hand some is as handsome does: Cái nết đánh chết cái đẹp.
- When in Rome, do as the Romes does: Nhập gia tuỳ tục
- Clothes does not make a man: Manh áo không làm nên thầy tu.
- Don’t count your chickens, before they are hatch: chưa đỗ ông Nghè đã đe Hàng tổng
- A good name is better than riches: Tốt danh hơn lành áo
- Call a spade a spade: Nói gần nói xa chẳng qua nói thật
- Beggar’s bags are bottomless: Lòng tham không đáy
- Cut your coat according your clothes: Liệu cơm gắp mắm
- Bad news has wings: Tiếng dữ đồn xa
- Doing nothing is doing ill: Nhàn cư vi bất thiện
- A miss is as good as a mile: Sai một li đi một dặm
- Empty vessels make a greatest sound: Thùng rỗng kêu to
- A good name is sooner lost than won: Mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
- A friend in need is a friend indeed: Gian nam mới hiểu bạn bè
- Each bird loves to hear himself sing: Mèo khen mèo dài đuôi
- Habit cures habit: Lấy độc trị độc
- Honesty is best policy: Thật thà là cha quỷ quái
- Great minds think alike: Tư tưởng lớn gặp nhau
- Go while the going is good: Hãy chớp lấy thời cơ
- Fire is a good servant but a bad master: Đừng đùa với lửa
- The grass is always greener on the other side of the fence: Đứng núi này trông núi nọ
- A picture is worth a thousand words: Nói có sách, mách có chứng
- Actions speak louder than words: Làm hay hơn nói
- One good turn deserves another: Ở hiền gặp lành
- He who laughs today may weep tomorrow: Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau
- Man proposes, God disposes: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
- A rolling stone gathers no moss: Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen
- A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
- A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
- Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim
- You scratch my back and i’ll scratch yours: Có qua có lại mới toại lòng nhau
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- A blessing in disguise: Trong cái rủi có cái may
- Where there’s life, there’s hope: Còn nước còn tát
- Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
- Necessity is the mother of invention: Cái khó ló cái khôn
- One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh
- Together we can change the world: Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
- Send the fox to mind the geese: Giao trứng cho ác
- As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi
- A bad begining makes a good ending: Đầu xuôi, đuôi lọt
- There’s no smoke without fire: Không có lửa sao có khói
- Love me, love my dog: Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng
Theo dõi bài viết sau để bổ sung thêm kho thành ngữ tiếng Anh để nâng cao trình độ và bổ sung từ vựng mỗi ngày nhé.