Trong 2 phần trước chúng ta đã cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh cho lĩnh vực kế toán này, những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phần 3 tiếp tục gửi tới các bạn những nhóm từ vựng tiếng Anh còn lại giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng học những từ vựng tiếng Anh ngành kế toán phần 3 và cũng là phần cuối cùng này nhé!
Từ vựng tiếng Anh dùng để xin việc kế toán – P3
– Caculus: Giải tích.
– Call money: Khoản vay không kỳ hạn.
– Call option: Hợp đồng mua trước.
– Capacity model: Mô hình công năng.
– Capacity untilization: Mức sử dụng công năng
– Capital: Tư bản/ vốn.
– Capital account: Tài khoản vốn.
– Capital accumulation: Tích lũ vốn.
– Capital allowances: Các khoản miễn thuế cho vốn.
– Capital asset: Tài sản vốn.
– Capital asset pricing model: Mô hình định giá Tài sản vốn.
– Capital budgeting: Phân bổ vốn ngân sách.
– Capital charges: Các phí tổn cho vốn
– Capital coefficients: Các hệ số vốn.
– Capital Consumption Allowance: Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.
– Capital Controversy: Tranh cãi về yếu tố vốn.
– Capital deepening: Tăng cường vốn.
– Capital equipment: Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.
– Capital expenditure: Chi tiêu cho vốn.
– Capital information (capital formation?): Sự hình thành vốn.
– Capital gain: Khoản lãi vốn.
– Capital gains tax: Thuế lãi vốn.
– Capital gearing: Tỷ trọng vốn vay
– Capital goods: Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.
– Capital intensity: Cường độ vốn.
– Capital – intensive: (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.
– Capital – intensive economy: Nền kinh tế dựa nhiều vào vốn.
– Capital-intensive sector: Ngành bao hàm nhiều vốn
– Capital-intensive techniques: Các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn
– Credit: Tín dụng.
– Credit account: Tài khoản tín dụng.
– Credit card: Thẻ tín dụng.
– Credit celing: Trần tín dụng.
– Credit control: Kiểm soát tín dụng.
– Credit creation: Sự tạo ra tín dụng.
– Credit guarantee: Bảo đảm tín dụng.
– Credit multiplier: Số nhân tín dụng.
– Creditor nation: Nước chủ nợ.
– Creditors: Các chủ nợ.
– Credit rationing: Định mức tín dụng
– Credit restrictions: Hạn chế tín dụng
– Credit squeeze: Hạn chế tín dụng
– Credit transfer: Chuyển khoản
– Critical value: Giá trị tới hạn
– Cumulative preference shares: Các cổ phiếu ưu đãi
– Cumulative shares: Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ
– Currency: Tiền mặt, tiền tệ
– Currency appreciation: Sự tăng giá trị của một đồng tiền
– Currency control: Kiểm soát tiền tệ
– Currency depreciation: Sự sụt giảm giá trị tiền tệ
– Currency notes: Tiền giấy
– Currency principle: Nguyên lý tiền tệ
– Currency retention quota: Hạn mức giữ ngoại tệ
– Curency school: Trường phái tiền tệ
– Currency substitution: Sự thay thế tiền tệ
– Current account: Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
– Current assets: Tài sản lưu động.
– Current cost accounting: Hạch toán theo chi phí hiện tại.
– Current income: Thu nhập thường xuyên.
– Current liabilities: Tài sản nợ ngắn hạn.
– Current profits: Lợi nhuận hiện hành
– Current and capital account: Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.
– Current prices: Giá hiện hành (thời giá).
– Custom and practice: Tập quán và thông lệ
– Custom markets: Các thị trường khách hàng.
– Custom, excise and protective duties: Các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.
– Cyclical unemployment: Thất nghiệp chu kỳ.
– Cycling: Chu kỳ.
– Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
– Receivables: Các khoản phải thu
– Receivables from customers: Phải thu của khách hàng
– Reconciliation:đối chiếu
– Reserve fund: Quỹ dự trữ
– Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối
– Revenue deductions: Các khoản giảm trừ
– Sales expenses: Chi phí bán hàng
– Sales rebates: Giảm giá bán hàng
– Sales returns: Hàng bán bị trả lại
– Short-term borrowings: Vay ngắn hạn
– Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
– Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn
– Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
– Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
– Stockholders’ equity: Nguồn vốn kinh doanh
– Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý
– Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
– Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
– Total assets: Tổng cộng tài sản
– Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn
– Trade creditors: Phải trả cho người bán
– Treasury stock: Cổ phiếu quỹ
– Welfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợi
– Work in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
– Accounting entry: bút toán
– Accrued expenses: Chi phí phải trả
– Accumulated: lũy kế
– Advance clearing transaction: quyết toán tạm ứng
– Advanced payments to suppliers: Trả trước ngưòi bán
– Advances to employees: Tạm ứng
– Assets: Tài sản
– Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
– Bookkeeper: người lập báo cáo
– Capital construction: xây dựng cơ bản
– Cash: Tiền mặt
– Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng
– Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ
– Cash in transit: Tiền đang chuyển
– Check and take over:nghiệm thu
– Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
– Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
– Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
– Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
– Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
– Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
– Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
– Depreciation of intangible fixed assets: Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
– Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
– Equity and funds: Vốn và quỹ
– Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
– Expense mandate: ủy nghiệm chi
– Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
– Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
– Extraordinary income: Thu nhập bất thường
– Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường
– Figures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng
– Financial ratios : Chỉ số tài chính
– Financials: Tài chính
– Finished goods: Thành phẩm tồn kho
– Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
– Fixed assets: Tài sản cố định
– General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
– Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
– Gross profit: Lợi nhuận tổng
– Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác
– Other payables: Nợ khác
– Other receivables: Các khoản phải thu khác
– Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác
– Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
– Payables to employees: Phải trả công nhân viên
– Prepaid expenses: Chi phí trả trước
– Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
– Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
– Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
– Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
– Itemize: mở tiểu khoản
– Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
– Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
– Liabilities: Nợ phải trả
– Long-term borrowings: Vay dài hạn
– Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
– Long-term liabilities: Nợ dài hạn
– Long-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
– Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
– Merchandise inventory: Hàng hoá tồn kho
– Net profit: Lợi nhuận thuần
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ phục vụ quá trình xin việc tiếng Anh mà còn giúp các bạn hoàn thiện chuyên ngành này hơn. Hãy chú ý tới những nhóm từ vựng tiếng Anh này để giúp bản thân hoàn thiện những kỹ năng chuyên ngành này nhé!