Báo chí là một trong những ngành vô cũng thú vị và năng động. Những bạn làm báo chí đòi hỏi trình độ tiếng Anh phải ở mức tương đối. Những thông tin về cách viết CV tiếng Anh chuyên ngành báo chí cùng nhóm từ vựng cần xuất hiện trong CV tiếng Anh sẽ được gửi tới các bạn ngay sau đây giúp các bạn có được những thông tin cần thiết nhất về lĩnh vực này.
- 25 từ vựng tiếng Anh được đánh giá cao trong CV tiếng Anh xin việc
- Từ vựng tiếng Anh xin việc cho người ngành luật – Phần 2
- Từ vựng tiếng Anh xin việc cho người ngành luật – Phần 1
CV tiếng Anh chuyên ngành báo chí
Nhóm CV tiếng Anh chuyên ngành báo chí nói riêng và CV tiếng Anh chuyên ngành nói chung cũng đều phải có đầy đủ những thông tin sau:
– Contact information (Thông tin liên lạc) đầy đủ và rõ ràng.
– Work experience (Kinh nghiệm làm việc) nên liệt kê thật chi tiết.
– Objective (Mục tiêu) đây là phần đánh giá về trí hướng của bạn.
– Skills (Kỹ năng) rất quan trọng với những bạn làm nghề báo chí. Hãy liệt kê tất cả những kỹ năng liên quan.
– Education (Học vấn) ngoài bằng đại học thì bạn cũng nên liệt kê hết cả những chứng chỉ mà mình có liên quan.
Đó là những gì mà các bạn cần hoàn thành trong CV tiếng Anh chuyên ngành báo chí của mình. Hãy chú ý tới những thuật ngữ chuyên ngành để có được bản CV đúng chuẩn nhé.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí
Để có được những bản CV tiếng Anh chuyên ngành báo chí tốt thì nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí là cần thiết giúp các bạn có thể hoàn thành tốt bản CV tiếng Anh của mình. Những từ vựng tiếng Anh quan trọng mà các bạn cần biết như sau:
Tabloid: báo lá cải
Broadsheet: báo khổ lớn
Frontpage: trang nhất
News agency: thông tấn xã
Headline: tiêu đề
Editor: biên tập viên
Correspondent: phóng viên thường trú
Reporter: phóng viên
Critic: nhà phê bình
Proprietor: chủ báo
Columnist: người phụ trách một chuyên mục của báo
Journalist: nhà báo
Circulations: tổng số báo phát hành
Censorship: sự kiểm duyệt
Supplement: bản phụ lục
Editorial: bài xã luận
Article: bài báo
Cartoons: tranh biếm họa
Gossip: mục lượm lặt
Entertainment: sự giải trí
The letters page: trang thư bạn đọc
Business news: tin kinh tế
Fashion artical: mục thời trang
Cross word: mục giải ô chữ
Describe: miêu tả
Announce: tuyên bố
Edit: biên tập
Interview: phỏng vấn
Represent: đại diện
Report: báo cáo
Sensational: vấn đề gây xôn xao dư luận, giật gân
Publish: xuất bản
Chúc các bạn hoàn thành bản CV tiếng Anh chuyên ngành báo chí của mình đúng chuẩn và có được cơ hội nghề nghiệp tốt nhất cho mình nhé!