Học phát âm tiếng Anh là một trong những việc đầu tiên và quan trọng nhất mà người học tiếng Anh nào cũng phải nắm vững. Những nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh sẽ giúp các bạn nắm được cách phát âm cũng như học nghe và nói tiếng Anh dễ dàng hơn. Cách phát âm chữ H trong tiếng Anh cùng với những dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn nắm vững phụ âm này. Dù là nguyên âm hay phụ âm thì việc học phát âm cũng là việc quan trọng nhất đối với người học
Cách phát âm chữ H trong tiếng Anh
-Cách phát âm: đẩy luồng hơi từ phía trong ra khỏi miệng nhanh, vị trí lưỡi thấp.
-Ký hiệu quốc tế: /h/
-Ví dụ:
hello /həˈləʊ/: chào
hot /hɒt/: nóng
whole /həʊl/: đầy đủ, toàn bộ
ahead /əˈhed/: phía trước
hill /hɪl/: ngọn đồi
heel /hiːl/: gót chân
hand /hænd/: bàn tay
hold /həʊld/: cầm, nắm giữ
hear /hɪə(r)/: nghe
high /haɪ/: cao
husband /ˈhʌzbənd/: người chồng
happen /ˈhæpən/: xảy ra, xảy đến
hospital /ˈhɒspɪtəl/: bệnh viện
horrible /ˈhɔːrəbl/: tồi tệ
Dấu hiệu nhận biết phụ âm H trong tiếng Anh
Về cơ bản thì phụ âm H trong tiếng Anh cũng là một phụ âm đơn giản, không có quá nhiều những dấu hiệu nhận biết hay cách phát âm khó. Các bạn chỉ cần chú ý một số điểm sau đây:
1.Chữ H cũng có thể không được phát âm, nó gọi là “phụ âm câm”
honest /ˈɑːnɪst/ (adj) trung thực
honor /ˈɑːnər/ (n) danh dự
honorable /ˈɑːnərəbl/ (adj) danh giá
honorary /ˈɑːnəreri/ (adj) được trao như một danh dự
honorific /ˌɑːnəˈrɪfk/ (adj) kính cẩn
hourglass /ˈaʊrglæs/ (n) đồng hồ cát
hour /aʊə(r)/ (n) giờ
rhythm /ˈrɪðəm/ (n) nhịp điệu
2.Chữ WH được phát âm là /w/, nhưng phần lớn chữ WH + O sẽ được phát âm là /h/
whole /həʊl/ (n) toàn bộ
wholefood /ˈhəʊlfuːd/ (n) thức ăn nguyên chất
wholehearted /ˌhəʊlˈhɑːrtɪd/ (adj) toàn tâm toàn ý
wholenumber /həʊlˈnʌmbər/ (n) số nguyê
wholesale /ˈhəʊlseɪl/ (n) sự bán buôn
wholesome /ˈhəʊlsəm/ (adj) lành mạnh
3.Chữ H được phát âm là /h/
hammer /ˈhæmər/ (adj) cái búa
hazard /ˈhæzərd/ (n) mối nguy hiểm
hazy /ˈheɪzi/ (adj) mù mịt
heap /hiːp/ (n) đống
heat /hiːt/ (n) sức nóng
heel /hiːl/ (n) gót chân
hike /haɪk/ (v) đi bộ đường dài
hill /hɪl/ (n) đồi
holiday /ˈhɑːlɪdeɪ/ (n) ngày nghỉ
hook /hʊk/ (n) lưỡi câu
husband /ˈhʌzbənd/ (n) người chồng
happen /ˈhæpən/ (v) xảy ra, xảy đến
hospital /ˈhɒspɪtəl/ (n) bệnh viện
horrible /ˈhɔːrəbl/ (adj) tồi tệ
house /haʊs/ (n) cái nhà
how /haʊ/ thế nào
perhaps /pəˈhæps/ có lẽ, có thể
Các bạn hãy chú ý, phát âm tiếng Anh chuẩn sẽ là chìa khóa để các bạn học nghe tiếng Anh tốt và học nói tiếng Anh chuẩn. Hãy ghi nhớ những dấu hiệu nhận biết, cách phát âm để học tiếng Anh nhanh nhất và hiệu quả nhất nhé!