Những câu thành ngữ tiếng Anh về thời tiết

Rate this post

Những câu thành ngữ tiếng Anh về thời tiết nhưng khi giải nghĩa thì lại không liên quan gì đến thời tiết cả mà lại mang một nghĩa khác. Các bạn có thể tìm hiểu những câu thành ngữ tiếng Anh về thời tiết qua bài viết dưới đây nhé.

Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Anh về thời tiết

– Storm in a teacup (cơn bão trong một tách trà): chuyện bé xé ra to

Ex: Don’t worry about those two arguing. It’s just a storm in a teacup.

Đừng quan tâm việc hai đứa nó cãi nhau. Chỉ là chuyện bé xé ra to.

– Chasing rainbows (đuổi theo cầu vồng) – cố gắng thực hiện điều không thể.

Ex: Jerry wanted to pursue his dream of starring in a movie, but his friends told him to quitchasing rainbows. (Jerry muốn theo đuổi ước mơ đóng phim, nhưng bạn anh ta nói rằng điều đó chẳng khác gì đi bắt cầu vồng)

Lightning fast (nhanh như chớp) – chạy rất nhanh

Ex:

The Jamaican sprinter was lightning fast in the 100-meter dash.

(Vận động viên chạy nước rút người Jamaica chạy nhanh như chớp trong cuộc đua ngắn 100m)

– Head in the clouds (đầu óc trên mây) – có những ý tưởng không thực tế.

Ex: Kayla always has her head in the clouds. She is never able to concentrate on her schoolwork. (Đầu óc Kayla như thể ở trên mây. Cô ấy chẳng bao giờ tập trung vào bài vở trên trường)

xem ngay:  Tổng hợp 200 thành ngữ tiếng Anh hay dùng nhất (phần 3)

– Raining cats and dogs: mưa như trút nước

Ex: Its raining cats and dogs out there! I hope you brought an umbrella! (Trời đang mưa lớn lắm. Hi vọng anh có mang ô)

– Face like thunder: tức giận, buồn bã ra mặt

Ex: Ross didnt say a word, but I could say that he was angry because he had a face like thunder.

(Ross chẳng nói lời nào, nhưng tôi biết là anh ta tức giận lắm, mặt anh ta nhìn như sấm sét vậy)

Luyện từ vựng qua các câu thành ngữ tiếng Anh

– Snowed under (ngập dưới tuyết) – có quá nhiều việc phải làm

Ex: Heathers snowed under at work. She wont be able to join us until 8 oclock. (Heather tựa như bị đè dưới tuyết. Cô ấy không thể tới chơi với chúng ta trước 8h đâu)

– Under the weather (chịu ảnh hưởng thời tiết)  mệt, ốm, uể oả

Ex:

Unfortunately, I wont be able to come to the party, because Im feeling a bit under the weather. (Thật không may là tôi chẳng thể tới bữa tiệc nữa, tôi hơi bị mệt mỏi, uể oải)

– blow hot and cold: hay thay đổi ý kiến

Ex:

They’re blowing hot and cold over this issue. It’s impossible to know what they want!

(Họ hay thay đổi ý kiến về vấn đề này. Thật chẳng thể biết họ muốn gì nữa!)

– save up for a rainy day: dành tiền phòng khi khó khăn

Ex:

I don’t want to spend this extra money. I’ll save it up for a rainy day.

xem ngay:  Thành ngữ tiếng Anh về tiền (phần 2)

Tôi không muốn tiêu thêm tiền. Tôi sẽ dành tiền phòng lúc khó khăn.

– see which way the wind blows: phân tích tình hình trước khi làm điều gì

Ex:

I’m going to see which way the wind blows before asking her about a raise.

Tôi sẽ xem xét tình hình trước khi đề nghị cô ta về việc tăng lương.

– steal someone’s thunder: phổng tay trên của ai

Ex:

You’ll steal her thunder if you wear that dress tonight!

(Bạn sẽ hạ gục cô ta nếu bạn mặc cái đầm đó tối nay!)

– take a rain check: hoãn lại việc gì

Ex:

I don’t really want to go the cinema tonight. Can we take a rain-check on it?

(Tôi không thực sự muốn đi xem phim tối nay. Chúng ta có thể hoãn lại không?)

– weather the storm = tồn tại trong một tình huống khó khăn

Ex:

This recession is quite serious and it’s becoming difficult to weather the storm.

(Cuộc suy thoái này khá nghiêm trọng và nó trở nên khó có thể tồn tại được.)

Những câu thành ngữ tiếng Anh về thời tiết hi vọng sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng cho mình và biết cách vận dụng linh hoạt vào giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Related Posts

Add Comment