Học từ vựng tiếng Anh về văn hóa

Rate this post

Nhóm học từ vựng tiếng Anh về văn hóa là một chủ đề học tiếng Anh thú vị và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống cũng như giao tiếp. Để giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm hiệu quả, chúng tôi giúp bạn nhóm từ vựng tiếng Anh về văn hóa. Nhóm từ vựng tiếng Anh này không có nhiều nhưng lại có mức độ sử dụng tương đối vào giao tiếp, bạn hãy nắm vững nhóm từ vựng này nhé!

Học từ vựng tiếng Anh về văn hóa

– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)

– Discriminate (against smb): Phân biệt đối xử (với ai)

– Ethical standard: Chuẩn mực đạo đức

– Exchange: Trao đổi

– Eliminate: Loại trừ

– Folk culture: Văn hóa dân gian

– Historic site: Di tích lịch sử

– Integrate: Hội nhập

– Intangible cultural heritage of humanity: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

– National identity: Bản sắc dân tộc

– Oral tradition: Truyền miệng

– Prejudice Định kiến, thành kiến

– Ritual: Lễ nghi

– Race conflict: Xung đột sắc tộc

– Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

– Racism: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)

– Show prejudice (against smb/smt): Thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)

– To be well­preserved: Được giữ gìn, bảo tồn tốt

– To be derived from: Được bắt nguồn từ

xem ngay:  Từ vựng tiếng Anh về số đếm

– To be distorted: Bị bóp méo, xuyên tạc

– To be handed down: Được lưu truyền

– To be imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

– To be at risk: Có nguy cơ, nguy hiểm

– Wonder: Kỳ quan

– Assimilate: Đồng hóa

– Assimilate: Đồng hóa

– Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

– Ancient monument: Di tích cổ

– Ancient monument: Di tích cổ

– Cultural exchange: Trao đổi văn hóa

– Cultural integration: Hội nhập văn hóa

– Cultural assimilation: Sự đồng hóa vềvăn hóa

– Cultural difference: Sự khác biệt văn hóa

– Cultural misconception: Hiểu lầm vềvăn hóa

– Cultural specificity: Nét đặc trưng văn hóa

– Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa

– Cultural festival: Lễ hội văn hóa

– Cultural heritage: Di sản văn hoá

– Culture shock: Sốc vềvăn hóa

– Civilization: Nền văn minh

Một số hình ảnh học từ vựng tiếng Anh về văn hóa

Học từ vựng qua hình ảnh sinh động

Nhóm từ vựng tiếng Anh về văn hóa qua hình ảnh

Hình ảnh học từ vựng tiếng Anh thú vị

Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, thì tài liệu học tiếng Anh là điều quan trọng nhất cũng như những phương pháp học tập. Bạn hãy lựa chọn cho mình một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất, phù hợp nhất để có được kết quả tiếng Anh mong muốn nhé!

Related Posts

Add Comment