Ngày quốc khánh sắp đến, chúng ta có thêm ngày nghỉ lễ trong năm. Bạn đã biết ngày quốc khánh Việt Nam trong tiếng Anh gọi là gì chưa.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày quốc khánh
Đất nước nào cũng có ngày quốc khánh, ngày độc lập. Đây cũng là chủ đề liên quan đến chính trị mang đến cho bạn nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị đó. Cùng xem list từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày quốc khánh trong bài viết dưới đây nhé.
– National Day: Ngày Quốc khánh
– Independence Day: Ngày Độc lập
– Declaration of Independence: Tuyên ngôn độc lập
– Constitution: Hiến pháp
– Square: Quảng trường
– Celebration: Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm, ăn mừng
– Flag: Lá cờ
– Parade: Diễu hành
– Military parade: Lễ duyệt binh
– Monarch: Nhà vua, hoàng tộc
– Monarchy: Chế độ quân chủ
– Patriotism: Lòng yêu nước
– Patriot: Người yêu nước
– Revolution: Cách mạng
– Democracy: Nền dân chủ
– Republic: Nền cộng hoà
– Reunion: Thống nhất (đất nước)
Với những từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày quốc khánh, bạn có thể ôn luyện bằng cách tập luyện nghi nhớ mỗi ngày 5 từ. Sau đó tìm thêm các bài tập tiếng Anh về từ vựng để làm tại nhà và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, luyện tập cùng bạn bè. Đây là cách học hiệu quả và giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn đó.