Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1

Rate this post

Học tiếng Anh lớp 12 với những nội dung phù hợp sẽ giúp các em học tiếng Anh hiệu quả hơn. Có rất nhiều những nội dung tiếng Anh lớp 12, và nội dung học từ vựng tiếng Anh lớp 12 vô cùng quan trọng, bộ từ vựng sẽ giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 12 sẽ được chúng tôi gửi thành từng unit sẽ giúp các em học sinh lớp 12 có thêm tài liệu  học tập. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1 sẽ bao gồm những từ vựng của unit 1 tiếng Anh lớp 12, giúp các em học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1

UNIT 1: HOME LIFE

VOCABULARY

– night shift: …………………………………

– biology (   ):…………………………………

– biologist (    ):…………………………………

– biological (   ):…………………………………

– join hands:  work together :  cùng làm việc, chung sức, cùng nhau

– (be) willing to + V1:sẵn lòng làm việc gì

– household chores:………………………………

– run the household:trông nom gia đình

– make sure: chắc chắn

– rush (v):…………………………………

– responsibility (    ): …………………………………

– responsible (a):…………………………………

– take the responsibility for + V-ing:nhận trách nhiệm

– pressure (n): …………………………………

– (be) under pressure:dưới sức ép, áp lực

– take out  = remove:…………………………………

Ex: My responsibility is to wash the dishes and take out the garbage.

– mischievous (     ): …………………………………

– mischief (n): …………………………………..

– give someone a hand = help someone: …………………………………..

xem ngay:  Bài tập điền từ vào đoạn văn tiếng Anh lớp 6 review unit 7, 8, 9

– obedient (a) ≠ disobedient (a): ………………………………….

– obedience (n):…………………………………

– obey (     ):………………………………….

– close – knit: quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ

– supportive of: …………………………………..

– frankly (adv):cởi mở, bộc trực, thẳng thắn

– frank (a):…………………………………

– make a decision:…………………………………

– solve (v):…………………………………

– solution (       ): …………………………………

– secure (a):………………………………..

– ………………………. (n): sự an toàn

– (be) crowded with:đông đúc

– well – behaved (a):……………………………

– confidence (n):sự tự tin, sự tin tưởng,

– confident in s.o (a):tự tin, tin tưởng vào ai

– base (n):nền tảng

– come up = appear :xuất hiện

– hard-working (a):chăm chỉ

Những từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1 này thuộc chương trình học tiếng Anh lớp 12 theo từng unit. Hãy ghi lại để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!

Related Posts

Add Comment