Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm

Rate this post

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học tiếng Anh nhanh và hiệu quả với những kiến thức tiếng Anh theo chủ đề mới cho bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh thú vị cho người học tiếng Anh. Khi học từ vựng theo chủ đề, các bạn có thể chia nhỏ những nhóm từ vựng này để học dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm

Những từ vựng tiếng Anh này được chúng tôi giúp bạn chia nhỏ thành từng cụm nhỏ hi vọng có thể giúp bạn học tiếng Anh được dễ dàng hơn.

1.Từ vựng về mua sắm

-cheap: rẻ

-customer: khách hàng

-discount: triết khấu

-expensive: đắt

-price: giá

-sale: giảm giá

-shop: cửa hàng

-shopping bag: túi mua hàng

-shopping list: danh sách mua hàng

-special offer: ưu đãi đặc biệt

-to buy: mua

-to sell: bán

-to order: đặt hàng

-to go shopping: đi mua sắm

2.Từ vựng bên trong cửa hàng

-aisle: lối đi giữa các dãy hàng

-basket: giỏ hàng

-counter: quầy

-fitting room: phòng thay đồ

-manager: quản lý cửa hàng

-shelf: giá để hàng

-shop assistant: nhân viên bán hàng

-shop window: cửa kính trưng bày hàng

-stockroom: kho chứa hàng

-trolley: xe đẩy hàng

3.Từ vựng tiếng Anh khi thanh toàn

-cashier: nhân viên thu ngân

-cash: tiền mặt

xem ngay:  Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi

-change: tiền lẻ

-checkout: thanh toán

-complaint: lời phàn nàn

-credit card: thẻ tín dụng

-in stock: còn hàng

-out of stock: hết hàng

-plastic bag hoặc carrier bag: túi ni-lông

-purse: ví phụ nữ

-queue: xếp hàng

-receipt: giấy biên nhận

-refund: hoàn tiền

-till: quầy thanh toán

-wallet: ví tiền

4.Một số câu giao tiếp khi mua sắm

-what time do you close?: mấy giờ cửa hàng đóng cửa?

-what time do you close today?: hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?

-what time do you open tomorrow?: ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?

-can I help you?: tôi có giúp gì được anh/chị không?

-I’m just browsing, thanks: cảm ơn, tôi đang xem đã

-how much is this?: cái này bao nhiêu tiền?

-how much are these?: những cái này bao nhiêu tiền?

-how much does this cost?: cái này giá bao nhiêu tiền?

-how much is that … in the window?: cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?

-I’d like to return this: tôi muốn trả lại cái này

-I’d like to change this for a different size: tôi muốn đổi cỡ khác

-it doesn’t work: nó bị hỏng

-it doesn’t fit: nó không vừa

-could I have a refund?: tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?

-have you got the receipt?: anh/chị có giấy biên nhận không?

-could I speak to the manager?: hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý

Những từ vựng tiếng Anh về mua sắm này hi vọng có thể giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Đối với những kiến thức tiếng Anh cơ bản, các bạn hãy tìm cho mình cách học phù hợp nhất nhé!

xem ngay:  Bài tập tiếng Anh lớp 11 unit 1

Related Posts

Add Comment