Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Rate this post

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là một trong những chủ đề học từ vựng quan trọng trong tiếng Anh. Một trong những nguyên ngành khó học đó là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật. Những từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật thuộc chuyên ngành dành cho các bạn học khối kỹ thuật sẽ giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật này để có thể đạt được kết quả tiếng Anh tốt nhất nhé!

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

Nhóm từ vựng tiếng Anh về kỹ thuật được chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau như chuyên ngành cơ khí…sau đây là những nhóm từ chuyên ngành kỹ thuật nói chung cho bạn:

-Arithmetic (n): Số học

-Capability (n): Khả năng

-Circuit (n): Mạch

-Complex (a): Phức tạp

-Component (n): Thành phần

-Computer (n): Máy tính

-Computerize (v): Tin học hóa

-Convert (v): Chuyển đổi

-Data (n): Dữ liệu

-Decision (n): Quyết định

-Demagnetize (v): Khử từ hóa

-Device (n): Thiết bị

-Disk (n): Đĩa

-Division (n): Phép chia

-Electronic (n,a): Điện tử, có liên quan đến máy tính

-Equal (a): Bằng

-Exponentiation (n): Lũy thừa, hàm mũ

-External (a): Ngoài, bên ngoài

-Feature (n): Thuộc tính

-Firmware (n): Phần mềm được cứng hóa

-Function (n): Hàm, chức năng

-Fundamental (a): Cơ bản

-Greater (a): Lớn hơn

-Handle (v): Giải quyết, xử lý

-Input (v,n): Vào, nhập vào

-Instruction (n): Chỉ dẫn

-Internal (a): Trong, bên trong

-Intricate (a): Phức tạp

-Less (a): Ít hơn

-Logical (a): Một cách logic

xem ngay:  Bài tập phát âm tiếng Anh lớp 7 unit 9

-Magnetic (a): Từ

-Magnetize (v): Từ hóa, nhiễm từ

-Manipulate (n): Xử lý

-Mathematical (a): Toán học, có tính chất toán học

-Mechanical (a): Cơ khí, có tính chất cơ khí

-Memory (n): Bộ nhớ

-Microcomputer (n): Máy vi tính

-Microprocessor (n): Bộ vi xử lý

-Minicomputer (n): Máy tính mini

-Multiplication (n):  Phép nhân

-Numeric (a): Số học, thuộc về số học

-Operation (n): Thao tác

-Output (v,n): Ra, đưa ra

-Perform (v): Tiến hành, thi hành

-Process (v): Xử lý

-Processor (n): Bộ xử lý

-Pulse (n): Xung

-Register (v,n): Thanh ghi, đăng ký

-Signal (n): Tín hiệu

-Solution (n): Giải pháp, lời giải

-ubtraction (n): Phép trừ

-Switch (n): Chuyển

-Tape (v,n): Ghi băng, băng

-Terminal (n): Máy trạm

-Transmit (v): Truyền

-Abacus (n): Bàn tính

-Allocate (v): Phân phối

-Analog (n): Tương tự

-Application (n): Ứng dụng

-Binary (a): Nhị phân, thuộc về nhị phân

-Calculation (n): Tính toán

-Command (v,n): Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)

-Dependable (a): Có thể tin cậy được

-Devise (v): Phát minh

-Different (a): Khác biệt

-Digital (a): Số, thuộc về số

-Etch (v): Khắc axit

-Experiment (v,n): Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm

-Figure out (v): Tính toán, tìm ra

-Generation (n): Thế hệ

-History (n) : Lịch sử

-Imprint (v): In, khắc

-Integrate (v): Tích hợp

-Invention (n): Phát minh

-Layer (n): Tầng, lớp

-Mainframe computer (n): Máy tính lớn

-Mathematician (n): Nhà toán

-Microminiaturize (v): Vi hóa

-Multi-task (n): Đa nhiệm

-Multi-user (n): Đa người dùng

-Operating system (n): Hệ điều hành

-Particular (a): Đặc biệt

-Predecessor (n): Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên

-Priority (n): Sự ưu tiên

xem ngay:  Tổng hợp những câu slogan tiếng Anh nổi tiếng thế giới

-Productivity (n): Hiệu suất

-Real-time (a): Thời gian thực

-Schedule (v,n): lịch trình

-Similar (a): Giống

-Storage (n): Lưu trữ

-Technology (n): Công nghệ

-Tiny (a): Nhỏ bé

-Transistor (n): Bóng bán dẫn

-Vacuum tube (n): Bóng chân không

-Ability (a): Khả năng

-Access (v,n): Truy cập; sự truy cập

-Acoustic coupler (n): Bộ ghép âm

-Analyst (n): Nhà phân tích

-Centerpiece (n): Mảnh trung tâm

-Channel (n): Kênh

-Characteristic (n): Thuộc tính, nét tính cách

-Cluster controller (n): Bộ điều khiển trùm

-Consist (of)

-Convert (v): Chuyển đổi

-Equipment (n): Trang thiết bị

-Gateway (n): Cổng kết nối

-Internet: cho những mạng lớn

-Interact (v): Tương tác

-Limit (v,n): Hạn chế

-Merge (v): Trộn

-Multiplexor (n): Bộ dồn kênh

-Network (n): Mạng

-Peripheral (a): Ngoại vi

-Reliability (n): Sự có thể tin cậy được

-Single-purpose (n): Đơn mục đích

-Teleconference (n): Hội thảo từ xa

-Activity (n): Hoạt động

-Animation (n): Hoạt hình

-Attach (v): Gắn vào, đính vào

-Condition (n): Điều kiện

-Coordinate (v): Phối hợp

-Crystal (n): Tinh thể

-Diagram (n): Biểu đồ

-Display (v,n): Hiển thị; màn hình

-Distribute (v): Phân phối

-Divide (v): Chia

-Document (n): Văn bản

-Electromechanical (a): Có tính chất cơ điện tử

-Encode (v):  Mã hóa

-Estimate (v): Ước lượng

-Execute (v): Thi hành

-Expertise (n): Sự thành thạo

-Graphics (n): Đồ họa

-Hardware (n): Phần cứng

-Interchange (v): Trao đổi lẫn nhau

-Liquid (n): Chất lỏng

-Magazine (n): Tạp chí

-Majority (n): Phần lớn, phần chủ yếu

-Multimedia (n): Đa phương tiện

-Online (a): Trực tuyến

-Package (n): Gói

-Physical (a): Thuộc về vật chất

-Recognize (v): Nhận ra, nhận diện

xem ngay:  Từ vựng tiếng Anh về tháng và mùa trong năm

-Secondary (a): Thứ cấp

-Service (n): Dịch vụ

-Software (n): Phần mềm

-Solve (v): Giải quyết

-Sophistication (n): Sự phức tạp

-Superior (to) (a)

-Task (n): Nhiệm vụ

-Text (n): Văn bản chỉ bao gồm ký tự

-Accommodate (v): Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng

-Aspect (n): Lĩnh vực, khía cạnh

-Associate (v): Có liên quan, quan hệ

-Causal (a): Có tính nhân quả

-Century (n): Thế kỷ

-Chronological (a): Thứ tự thời gian

-Communication (n): Sự liên lạc

-Configuration (n): Cấu hình

-Conflict (v): Xung đột

-Contemporary (a): Cùng lúc, đồng thời

-Database (n): Cơ sở dữ liệu

-Decade (n): Thập kỷ

-Decrease (v): Giảm

-Definition (n): Định nghĩa

-Design (v,n): Thiết kế; bản thiết kế

-Discourage (v): Không khuyến khích, không động viên

-Disparate (a): Khác nhau, khác loại

-Distinction (n): Sự phân biệt, sự khác biệt

-Distributed system (n): Hệ phân tán

-Encourage (v):  Động viên, khuyến khích

-Environment (n): Môi trường

-Essential (a): Thiết yếu, căn bản

-Fibre-optic cable (n): Cáp quang

-Filtration (n): Lọc

-Flexible (a): Mềm dẻo

-Global (a):  Toàn cầu, tổng thể

-Hook (v): Ghép vào với nhau

-Hybrid (a): Lai

-Imitate (v): Mô phỏng

-Immense (a): Bao la, rộng lớn

-Impact (v,n): Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động

-Increase (v): Tăng

-Indicate (v): Chỉ ra, cho biết

-Install (v): Cài đặt, thiết lập

-Interface (n): Giao diện

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật nói chung này hi vọng sẽ giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Hãy ghi lại chủ đề từ vựng này để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!

Related Posts

Add Comment